Thép Ống Mạ Kẽm

(1 đánh giá của khách hàng)

Liên hệ

Thông tin sản phẩm
  • Những ưu điểm nổi bật của thép ống mạ kẽm như:
  • Có khả năng chịu được áp lực cao: do có cấu trúc rỗng, thành mỏng và trọng lượng nhẹ. vô cùng chắc chắn, khả năng chịu tải cao và chịu được những điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất.
  • Ngoài ra, lớp mạ kẽm bên ngoài bảo vệ vật liệu thép khỏi các tác động cơ học, hóa học và nhiệt độ, giúp kết cấu bền vững lâu dài.

Hỗ trợ trực tuyến

Kinh doanh : 0898.307.123

Hỗ trợ Kỹ thuật: 0898.307.123

SẢN PHẨM NỔI BẬT

Liên hệ
Liên hệ
Mô tả

Giới thiệu chi tiết về sản phẩm thép ống mạ kẽm

Thép ống mạ kẽm (hay còn gọi là ống thép mạ kẽm) là một trong những loại vật liệu xây dựng và công nghiệp phổ biến nhất hiện nay. Sản phẩm được chế tạo từ thép carbon chất lượng cao, sau đó phủ một lớp kẽm nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ và chịu được nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đây là vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng dân dụng, hệ thống cấp thoát nước, ngành công nghiệp cơ khí cũng như các dự án hạ tầng quy mô lớn.


1. Thép ống mạ kẽm là gì?

Thép ống mạ kẽm là sản phẩm dạng ống tròn hoặc hình dạng đặc biệt (vuông, chữ nhật, oval…) được sản xuất từ thép đen, sau đó phủ kẽm bằng hai phương pháp chính:

• Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel pipe)

Ống thép được nhúng trực tiếp vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ ~450°C. Lớp mạ dày, bề mặt sáng bóng, có tuổi thọ có thể lên đến 50 năm tùy môi trường sử dụng. Đây là loại thép có khả năng chống ăn mòn cao nhất.

• Mạ kẽm điện phân (Electro-galvanized steel pipe)

Sử dụng công nghệ điện phân để phủ một lớp kẽm mỏng và đều. Bề mặt mịn, thẩm mỹ cao, chi phí thấp hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn mạ nhúng nóng.


2. Quy trình sản xuất thép ống mạ kẽm

Quy trình kỹ thuật hiện đại, đảm bảo chất lượng đồng đều và độ bền cao:

  1. Lựa chọn nguyên liệu: Sử dụng thép cuộn cán nóng (HRC) hoặc cán nguội (CRC) chất lượng cao.

  2. Cán và tạo hình: Thép được cắt thành dải, đưa vào dây chuyền tạo hình ống tròn/ống vuông.

  3. Hàn cao tần: Sử dụng công nghệ hàn điện trở cao tần, cho mối hàn chắc và liền mạch.

  4. Kiểm tra mối hàn: Kiểm tra bằng siêu âm, áp lực và độ bền kéo.

  5. Mạ kẽm:

    • Nhúng nóng hoặc mạ điện phân tùy theo yêu cầu.

    • Kiểm soát độ dày lớp kẽm theo tiêu chuẩn (thường từ 40–120 µm đối với nhúng nóng).

  6. Làm mát – xử lý bề mặt: Làm nguội, xử lý oxit và bôi dầu chống gỉ.

  7. Đóng gói & phân loại: Buộc kiện, đánh mã và bảo quản theo lô.


3. Ưu điểm nổi bật

• Chống ăn mòn vượt trội

Lớp kẽm bảo vệ thép khỏi quá trình oxy hóa, giúp ống không bị rỉ sét ngay cả trong môi trường ngoài trời, ven biển hoặc nơi có độ ẩm cao.

• Độ bền cơ học cao

Khả năng chịu lực, chịu uốn và chịu va đập lớn. Thích hợp cho kết cấu chịu tải trọng nặng.

• Tuổi thọ dài

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng có thể sử dụng 20–50 năm tùy điều kiện môi trường.

• Dễ thi công

Trọng lượng tương đối nhẹ, dễ cắt, uốn, hàn và lắp đặt trong nhiều loại công trình.

• Tính thẩm mỹ tốt

Bề mặt sáng, đẹp, ít cần sơn phủ bổ sung.


4. Phân loại thép ống mạ kẽm

Dựa theo hình dạng:

  • Ống thép mạ kẽm tròn

  • Ống thép mạ kẽm vuông

  • Ống thép mạ kẽm chữ nhật (hộp chữ nhật)

  • Ống mạ kẽm oval

Dựa theo công nghệ:

  • Mạ kẽm nhúng nóng

  • Mạ kẽm điện phân

Dựa theo mục đích sử dụng:

  • Ống dẫn nước, dẫn gas

  • Ống kết cấu

  • Ống trang trí

  • Ống cho cơ khí và sản xuất nội thất


5. Ứng dụng của thép ống mạ kẽm

Thép ống mạ kẽm là vật liệu đa dụng, được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành:

• Xây dựng dân dụng & công nghiệp

  • Khung giàn nhà thép tiền chế

  • Lan can, cầu thang, mái che

  • Hệ thống giàn giáo, cột đèn

  • Kết cấu phụ trợ nhiều hạng mục

• Hệ thống cấp – thoát nước

Dẫn nước sạch, nước kỹ thuật, khí nén… nhờ khả năng chống rỉ cao.

• Hạ tầng kỹ thuật

  • Cột anten, trạm viễn thông

  • Ống luồn dây điện

  • Hệ thống PCCC

• Ngành cơ khí chế tạo

  • Kết cấu xe

  • Khung máy móc

  • Nội thất kim loại

• Ngành nông nghiệp – chăn nuôi

  • Làm nhà kính, nhà màng

  • Chuồng trại chăn nuôi chống ăn mòn


6. Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng phổ biến

Thép ống mạ kẽm thường sản xuất theo các tiêu chuẩn:

  • ASTM A53, ASTM A500, ASTM A123 (Hoa Kỳ)

  • BS EN 10240, BS 1387 (Châu Âu)

  • JIS G3444, G3466 (Nhật Bản)

  • TCVN/Quy chuẩn Việt Nam

Các thông số như độ dày lớp mạ, giới hạn chảy, độ bền kéo đều được kiểm soát nghiêm ngặt.


7. Lý do nên chọn thép ống mạ kẽm

  • Độ bền vượt trội so với ống thép đen thông thường

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tương đương với các vật liệu inox ở mức chi phí thấp hơn

  • Dễ dàng sản xuất với kích thước đa dạng (φ21 – φ219 hoặc lớn hơn)

  • Giá thành cạnh tranh, hiệu quả kinh tế cao